Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương tiện



noun
means

[phương tiện]
means; medium; (nghĩa bóng) vehicle
Tuần báo này chỉ là phương tiện tuyên truyền của chính phủ
This weekly is merely a vehicle for governmental propaganda
Ti vi là một phương tiện giáo dục mạnh mẽ
Television is a powerful medium in education



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.